Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
chū jiā
ㄔㄨ ㄐㄧㄚ
1
/1
出家
chū jiā
ㄔㄨ ㄐㄧㄚ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to leave home (to become a Buddhist monk or nun)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đáp nhân “tri túc” chi vấn - 答人知足之問
(
Trí Bảo thiền sư
)
•
Hoạ hữu nhân Yên hà ngụ hứng kỳ 2 - 和友人煙霞寓興其二
(
Nguyễn Trãi
)
•
Sắc tứ Tú Phong tự bi - 敕賜秀峰寺碑
(
Hồ Nguyên Trừng
)
•
Sinh tử - 生死
(
Giới Không thiền sư
)
•
Sùng Nghiêm sự Vân Lỗi sơn Đại Bi tự - 崇嚴事雲磊山大悲寺
(
Phạm Sư Mạnh
)
Bình luận
0