Có 2 kết quả:
fēn zǐ ㄈㄣ ㄗˇ • fèn zǐ ㄈㄣˋ ㄗˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
phân tử vật chất
Từ điển Trung-Anh
(1) molecule
(2) (math) numerator of a fraction
(2) (math) numerator of a fraction
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) members of a class or group
(2) political elements (such as intellectuals or extremists)
(3) part
(2) political elements (such as intellectuals or extremists)
(3) part
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0