Có 1 kết quả:
fēn shǒu dài lǐ ㄈㄣ ㄕㄡˇ ㄉㄞˋ ㄌㄧˇ
fēn shǒu dài lǐ ㄈㄣ ㄕㄡˇ ㄉㄞˋ ㄌㄧˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
"break-up agent", person who acts for sb who wishes to terminate a relationship but does not have the heart to do so
Bình luận 0
fēn shǒu dài lǐ ㄈㄣ ㄕㄡˇ ㄉㄞˋ ㄌㄧˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0