Có 1 kết quả:
chuàng yè ㄔㄨㄤˋ ㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to begin an undertaking
(2) to start a major task
(3) to initiate
(4) to venture
(5) venture
(6) entrepreneurship
(2) to start a major task
(3) to initiate
(4) to venture
(5) venture
(6) entrepreneurship
Bình luận 0