Có 1 kết quả:
chū lù fēng máng ㄔㄨ ㄌㄨˋ ㄈㄥ ㄇㄤˊ
chū lù fēng máng ㄔㄨ ㄌㄨˋ ㄈㄥ ㄇㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) first sign of budding talent
(2) to display one's ability for the first time
(2) to display one's ability for the first time
chū lù fēng máng ㄔㄨ ㄌㄨˋ ㄈㄥ ㄇㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh