Có 1 kết quả:
dào dǐ ㄉㄠˋ ㄉㄧˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. tận cùng, đến cùng
2. xong hẳn
2. xong hẳn
Từ điển Trung-Anh
(1) finally
(2) in the end
(3) when all is said and done
(4) after all
(5) to the end
(6) to the last
(2) in the end
(3) when all is said and done
(4) after all
(5) to the end
(6) to the last
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0