Có 1 kết quả:

dào dǐ ㄉㄠˋ ㄉㄧˇ

1/1

dào dǐ ㄉㄠˋ ㄉㄧˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. tận cùng, đến cùng
2. xong hẳn

Từ điển Trung-Anh

(1) finally
(2) in the end
(3) when all is said and done
(4) after all
(5) to the end
(6) to the last