Có 2 kết quả:
zhì fú ㄓˋ ㄈㄨˊ • zhì fù ㄓˋ ㄈㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to subdue
(2) to check
(3) to bring under control
(4) (in former times) what one is allowed to wear depending on social status
(5) uniform (army, party, school etc)
(6) livery (for company employees)
(7) CL:套[tao4]
(2) to check
(3) to bring under control
(4) (in former times) what one is allowed to wear depending on social status
(5) uniform (army, party, school etc)
(6) livery (for company employees)
(7) CL:套[tao4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đồng phục
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0