Có 1 kết quả:

qián tí ㄑㄧㄢˊ ㄊㄧˊ

1/1

qián tí ㄑㄧㄢˊ ㄊㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tiền đề, điều kiện ban đầu

Từ điển Trung-Anh

(1) premise
(2) precondition
(3) prerequisite