Có 1 kết quả:

Qián Liáng ㄑㄧㄢˊ ㄌㄧㄤˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Former Liang, one of the Sixteen Kingdoms (314-376)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0