Có 1 kết quả:
Qián jīn ㄑㄧㄢˊ ㄐㄧㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Qianjin or Chienchin district of Kaohsiung city 高雄市[Gao1 xiong2 shi4], south Taiwan
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0