Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Qián jīn
ㄑㄧㄢˊ ㄐㄧㄣ
1
/1
前金
Qián jīn
ㄑㄧㄢˊ ㄐㄧㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Qianjin or Chienchin district of Kaohsiung city
高
雄
市
[Gao1 xiong2 shi4], south Taiwan
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bùi Tấn Công - 裴晉公
(
Lý Dĩnh
)
•
Mã Ích Chi yêu Trần Tử Sơn ứng phụng Tần Cảnh Dung huyện Duẫn giang thượng khán hoa, nhị công tác “Trúc chi ca”, dư diệc tác sổ thủ kỳ 10 - 馬益之邀陳子山應奉秦景容縣尹江上看花二公作竹枝歌予亦作數首其十
(
Viên Khải
)
•
Trùng dương hậu cúc hoa - 重陽後菊花
(
Phạm Thành Đại
)
Bình luận
0