Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
qián mén dǎ hǔ , hòu mén dǎ láng
ㄑㄧㄢˊ ㄇㄣˊ ㄉㄚˇ ㄏㄨˇ ㄏㄡˋ ㄇㄣˊ ㄉㄚˇ ㄌㄤˊ
1
/1
前门打虎,后门打狼
qián mén dǎ hǔ , hòu mén dǎ láng
ㄑㄧㄢˊ ㄇㄣˊ ㄉㄚˇ ㄏㄨˇ ㄏㄡˋ ㄇㄣˊ ㄉㄚˇ ㄌㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to beat a tiger from the front door, only to have a wolf come in at the back (idiom); fig. facing one problem after another