Có 1 kết quả:

jiā fēng ㄐㄧㄚ ㄈㄥ

1/1

jiā fēng ㄐㄧㄚ ㄈㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to seal up (a door with a paper seal, or a document)
(2) to confer an additional title on a nobleman

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0