Có 1 kết quả:
jiā fēng ㄐㄧㄚ ㄈㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to seal up (a door with a paper seal, or a document)
(2) to confer an additional title on a nobleman
(2) to confer an additional title on a nobleman
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0