Có 1 kết quả:
láo dòng hé tong ㄌㄠˊ ㄉㄨㄥˋ ㄏㄜˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) labor contract
(2) contract between employer and employees governing wages and conditions
(2) contract between employer and employees governing wages and conditions
Bình luận 0