Có 1 kết quả:
láo dòng gǎi zào ㄌㄠˊ ㄉㄨㄥˋ ㄍㄞˇ ㄗㄠˋ
láo dòng gǎi zào ㄌㄠˊ ㄉㄨㄥˋ ㄍㄞˇ ㄗㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) reeducation through labor
(2) laogai (prison camp)
(2) laogai (prison camp)
Bình luận 0
láo dòng gǎi zào ㄌㄠˊ ㄉㄨㄥˋ ㄍㄞˇ ㄗㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0