Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
quàn kè
ㄑㄩㄢˋ ㄎㄜˋ
1
/1
勸課
quàn kè
ㄑㄩㄢˋ ㄎㄜˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to encourage and supervise (esp. state officials promoting agriculture)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đệ bát cảnh - Thường Mậu quan canh - 第八景-常茂觀耕
(
Thiệu Trị hoàng đế
)
•
Đệ nhị cảnh - Vĩnh thiệu phương văn - 第二景-永紹芳聞
(
Thiệu Trị hoàng đế
)
Bình luận
0