Có 1 kết quả:

gōu yǐn ㄍㄡ ㄧㄣˇ

1/1

gōu yǐn ㄍㄡ ㄧㄣˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cám dỗ, quyến rũ, nhử

Từ điển Trung-Anh

(1) to seduce
(2) to tempt