Có 1 kết quả:
Běi yáng shuǐ shī ㄅㄟˇ ㄧㄤˊ ㄕㄨㄟˇ ㄕ
Běi yáng shuǐ shī ㄅㄟˇ ㄧㄤˊ ㄕㄨㄟˇ ㄕ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
north China navy (esp. the ill-fated Chinese navy in the 1895 war with Japan)
Bình luận 0
Běi yáng shuǐ shī ㄅㄟˇ ㄧㄤˊ ㄕㄨㄟˇ ㄕ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0