Có 1 kết quả:
Běi yáng jūn ㄅㄟˇ ㄧㄤˊ ㄐㄩㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
north China army, a modernizing Western-style army set up during late Qing, and a breeding ground for the Northern Warlords after the Qinghai revolution
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0