Có 2 kết quả:
Běi hǎi ㄅㄟˇ ㄏㄞˇ • běi hǎi ㄅㄟˇ ㄏㄞˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Beihai, park in Beijing to the northwest of the Forbidden City
(2) the North Sea (Europe)
(3) Beihai prefecture level city and seaport in Guangxi
(4) Bohai Sea
(5) Lake Baikal
(2) the North Sea (Europe)
(3) Beihai prefecture level city and seaport in Guangxi
(4) Bohai Sea
(5) Lake Baikal
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
biển Bắc
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0