Có 1 kết quả:
shí èr gōng ㄕˊ ㄦˋ ㄍㄨㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
the twelve equatorial constellations or signs of the zodiac in Western astronomy and astrology, namely: Aries 白羊[Bai2 yang2], Taurus 金牛[Jin4 niu2], Gemini 雙子|双子[Shuang1 zi3], Cancer 巨蟹[Ju4 xie4], Leo 獅子|狮子[Shi1 zi3], Virgo 室女[Shi4 nu:3], Libra 天秤[Tian1 cheng4], Scorpio 天蠍|天蝎[Tian1 xie1], Sagittarius 人馬|人马[Ren2 ma3], Capricorn 摩羯[Mo2 jie2], Aquarius 寶瓶|宝瓶[Bao3 ping2], Pisces 雙魚|双鱼[Shuang1 yu2]
Bình luận 0