Có 1 kết quả:
qiān yán wàn yǔ ㄑㄧㄢ ㄧㄢˊ ㄨㄢˋ ㄩˇ
qiān yán wàn yǔ ㄑㄧㄢ ㄧㄢˊ ㄨㄢˋ ㄩˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) thousands of words (idiom); having a lot of things to say
(2) talking nonstop
(2) talking nonstop
Bình luận 0
qiān yán wàn yǔ ㄑㄧㄢ ㄧㄢˊ ㄨㄢˋ ㄩˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0