Có 1 kết quả:

qiān yán wàn yǔ ㄑㄧㄢ ㄧㄢˊ ㄨㄢˋ ㄩˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) thousands of words (idiom); having a lot of things to say
(2) talking nonstop

Bình luận 0