Có 1 kết quả:
Nán Jiāng ㄋㄢˊ ㄐㄧㄤ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) southern border (of a country)
(2) South Xinjiang
(2) South Xinjiang
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0