Có 1 kết quả:

Bó Gǔ ㄅㄛˊ ㄍㄨˇ

1/1

Bó Gǔ ㄅㄛˊ ㄍㄨˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Bo Gu (1907-1946), Soviet-trained Chinese Communist, journalist and propagandist, 1930s Left adventurist, subsequently rehabilitated, killed in air crash

Bình luận 0