Có 1 kết quả:
Kǎ sāng dé lā ㄎㄚˇ ㄙㄤ ㄉㄜˊ ㄌㄚ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Cassandra (name)
(2) Cassandra, daughter of king Priam in Greek mythology
(3) prophet of doom
(2) Cassandra, daughter of king Priam in Greek mythology
(3) prophet of doom
Bình luận 0