Có 1 kết quả:

Kǎ sāng dé lā ㄎㄚˇ ㄙㄤ ㄉㄜˊ ㄌㄚ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Cassandra (name)
(2) Cassandra, daughter of king Priam in Greek mythology
(3) prophet of doom

Bình luận 0