Có 1 kết quả:

cān yè ㄘㄢ ㄜˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to visit
(2) to pay one's respects to (a revered figure etc)
(3) to pay homage (at a tomb etc)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0