Có 1 kết quả:
shòu yè ㄕㄡˋ ㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to study
(2) to learn from a master
(3) (pupil's first person pronoun) I, your student
(2) to learn from a master
(3) (pupil's first person pronoun) I, your student
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0