Có 1 kết quả:

gǔ kē jiǎn ㄍㄨˇ ㄎㄜ ㄐㄧㄢˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) cocaine (loanword)
(2) also written 可卡因[ke3 ka3 yin1]

Bình luận 0