Có 1 kết quả:

Gǔ dēng bǎo ㄍㄨˇ ㄉㄥ ㄅㄠˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Gutenberg (name)
(2) Johannes Gutenberg (c. 1400-1468), inventor in Europe of the printing press
(3) Beno Gutenberg (1889-1960), German-born US seismologist, coinventor of the Richter magnitude scale

Bình luận 0