Có 1 kết quả:
jù dòu ㄐㄩˋ ㄉㄡˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pausing at the end of a phrase or sentence (in former times, before punctuation marks were used)
(2) punctuation
(3) periods and commas
(4) sentences and phrases
(2) punctuation
(3) periods and commas
(4) sentences and phrases
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0