Có 1 kết quả:
dīng níng ㄉㄧㄥ ㄋㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
răn bảo kỹ càng
Từ điển Trung-Anh
(1) to warn
(2) to urge
(3) to exhort
(4) to give instructions carefully and insistently
(2) to urge
(3) to exhort
(4) to give instructions carefully and insistently
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0