Có 1 kết quả:

shǐ liào ㄕˇ ㄌㄧㄠˋ

1/1

shǐ liào ㄕˇ ㄌㄧㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

historical material or data

Bình luận 0