Có 1 kết quả:

Shǐ tè láo sī ㄕˇ ㄊㄜˋ ㄌㄠˊ ㄙ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Strauss (name) (Tw)
(2) Johann Strauss (1825-1899), Austrian composer
(3) Richard Strauss (1864-1949), German composer

Bình luận 0