Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Shǐ jì
ㄕˇ ㄐㄧˋ
1
/1
史记
Shǐ jì
ㄕˇ ㄐㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Records of the Grand Historian, by 司馬遷|司马迁[Si1 ma3 Qian1], first of the 24 dynastic histories 二十四史[Er4 shi2 si4 Shi3]
Bình luận
0