Có 1 kết quả:
sī shòu rén yuán ㄙ ㄕㄡˋ ㄖㄣˊ ㄩㄢˊ
sī shòu rén yuán ㄙ ㄕㄡˋ ㄖㄣˊ ㄩㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bus crew
(2) driver and conductor
(2) driver and conductor
Bình luận 0
sī shòu rén yuán ㄙ ㄕㄡˋ ㄖㄣˊ ㄩㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0