Có 1 kết quả:
míng shì ㄇㄧㄥˊ ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) famous scholar
(2) worthy
(3) celebrity, esp. distinguished literary person having no official post
(2) worthy
(3) celebrity, esp. distinguished literary person having no official post
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0