Có 1 kết quả:

gào tuì ㄍㄠˋ ㄊㄨㄟˋ

1/1

gào tuì ㄍㄠˋ ㄊㄨㄟˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to petition for retirement (old)
(2) to ask for leave to withdraw
(3) to ask to be excused

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0