Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
zī jiē
ㄗ ㄐㄧㄝ
1
/1
咨嗟
zī jiē
ㄗ ㄐㄧㄝ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to gasp (in admiration)
(2) to sigh
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cổ kiếm thiên - 古劍篇
(
Quách Chấn
)
•
Hỉ tình - 喜晴
(
Đỗ Phủ
)
•
Kinh cức trung hạnh hoa - 荊棘中杏花
(
Tạ Phương Đắc
)
•
Minh Phi khúc, hoạ Vương Giới Phủ tác - 別滁明妃曲和王介甫作
(
Âu Dương Tu
)
•
Phụ tân hành - 負薪行
(
Đỗ Phủ
)
•
Sài môn - 柴門
(
Đỗ Phủ
)
•
Thủ 45 - 首45
(
Lê Hữu Trác
)
•
Trào thiếu niên tích hoa - 嘲少年惜花
(
Âu Dương Tu
)
•
Triệu Trung miếu - 趙忠廟
(
Lương Thế Vinh
)
•
Trường Giang huyện kinh Giả Đảo mộ - 長江縣經賈島墓
(
Trịnh Cốc
)
Bình luận
0