Có 1 kết quả:

zī xún ㄗ ㄒㄩㄣˊ

1/1

Từ điển phổ thông

cố vấn, tư vấn

Từ điển Trung-Anh

(1) to consult
(2) to seek advice
(3) consultation
(4) (sales) inquiry (formal)