Có 1 kết quả:
zī xún ㄗ ㄒㄩㄣˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
cố vấn, tư vấn
Từ điển Trung-Anh
(1) to consult
(2) to seek advice
(3) consultation
(4) (sales) inquiry (formal)
(2) to seek advice
(3) consultation
(4) (sales) inquiry (formal)
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh