Có 1 kết quả:
zī xún ㄗ ㄒㄩㄣˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
cố vấn, tư vấn
Từ điển Trung-Anh
(1) to consult
(2) to seek advice
(3) consultation
(4) (sales) inquiry (formal)
(2) to seek advice
(3) consultation
(4) (sales) inquiry (formal)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0