Có 1 kết quả:

yǎo dìng yá gēn ㄧㄠˇ ㄉㄧㄥˋ ㄧㄚˊ ㄍㄣ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 咬緊牙關|咬紧牙关[yao3 jin3 ya2 guan1]

Bình luận 0