Có 1 kết quả:
chàng shuāng huáng ㄔㄤˋ ㄕㄨㄤ ㄏㄨㄤˊ
chàng shuāng huáng ㄔㄤˋ ㄕㄨㄤ ㄏㄨㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to sing a duet
(2) fig. to collaborate with sb
(3) also used satirically: to play second fiddle to
(2) fig. to collaborate with sb
(3) also used satirically: to play second fiddle to
Bình luận 0