Có 2 kết quả:
Lǎ shā ㄌㄚˇ ㄕㄚ • lǎ shā ㄌㄚˇ ㄕㄚ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) La Salle (used in the names of schools etc)
(2) Jean-Baptiste de La Salle (1651-1719), French priest, founder of the Brothers of the Christian Schools
(2) Jean-Baptiste de La Salle (1651-1719), French priest, founder of the Brothers of the Christian Schools
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
laksa, spicy noodle soup of Southeast Asia
Bình luận 0