Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
sāng luàn
ㄙㄤ ㄌㄨㄢˋ
1
/1
喪亂
sāng luàn
ㄙㄤ ㄌㄨㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tragic disaster
(2) disturbance and bloodshed
Một số bài thơ có sử dụng
•
Địa ngung - 地隅
(
Đỗ Phủ
)
•
Hoài cựu - 懷舊
(
Đỗ Phủ
)
•
Khiển ngộ - 遣遇
(
Đỗ Phủ
)
•
Ký tư mã sơn nhân thập nhị vận - 寄司馬山人十二韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Mao ốc vị thu phong sở phá ca - 茅屋為秋風所破歌
(
Đỗ Phủ
)
•
Mộ xuân đề Nhương Tây tân nhẫm thảo ốc kỳ 4 - 暮春題瀼西新賃草屋其四
(
Đỗ Phủ
)
•
Thanh minh - 清明
(
Đỗ Phủ
)
•
Thường đệ 5 - 裳棣 5
(
Khổng Tử
)
•
Trịnh Điển Thiết tự Thi Châu quy - 鄭典設自施州歸
(
Đỗ Phủ
)
•
Vãn hành khẩu hào - 晚行口號
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0