Có 1 kết quả:
xiāo zhāng qì yàn ㄒㄧㄠ ㄓㄤ ㄑㄧˋ ㄧㄢˋ
xiāo zhāng qì yàn ㄒㄧㄠ ㄓㄤ ㄑㄧˋ ㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) overweening attitude
(2) threatening manner
(2) threatening manner
Bình luận 0
xiāo zhāng qì yàn ㄒㄧㄠ ㄓㄤ ㄑㄧˋ ㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0