Có 2 kết quả:

huí qú ㄏㄨㄟˊ ㄑㄩˊhuí qu ㄏㄨㄟˊ

1/2

huí qú ㄏㄨㄟˊ ㄑㄩˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

trở về, quay về

huí qu ㄏㄨㄟˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to return
(2) to go back