Có 1 kết quả:

huí huí ㄏㄨㄟˊ ㄏㄨㄟˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) time and again
(2) every time
(3) Hui ethnic group (Chinese Muslims)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0