Có 1 kết quả:
huí tiān ㄏㄨㄟˊ ㄊㄧㄢ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to reverse the rotation of the sky
(2) fig. to reverse a desperate situation
(2) fig. to reverse a desperate situation
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0