Có 1 kết quả:

huí cháo ㄏㄨㄟˊ ㄔㄠˊ

1/1

huí cháo ㄏㄨㄟˊ ㄔㄠˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to become moist again
(2) to revive (usually of sth bad)
(3) resurgence