Có 1 kết quả:

huí dá ㄏㄨㄟˊ ㄉㄚˊ

1/1

huí dá ㄏㄨㄟˊ ㄉㄚˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

trả lời, đáp lại

Từ điển Trung-Anh

(1) to reply
(2) to answer
(3) the answer
(4) CL:個|个[ge4]