Có 1 kết quả:
huí dá ㄏㄨㄟˊ ㄉㄚˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
trả lời, đáp lại
Từ điển Trung-Anh
(1) to reply
(2) to answer
(3) the answer
(4) CL:個|个[ge4]
(2) to answer
(3) the answer
(4) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0