Có 2 kết quả:

dùn jī ㄉㄨㄣˋ ㄐㄧtún jī ㄊㄨㄣˊ ㄐㄧ

1/2

Từ điển phổ thông

chỗ giấu của, kho cất giấu đồ

Từ điển Trung-Anh

(1) to stock up
(2) to lay in supplies
(3) to hoard (for speculation)
(4) to corner the market in sth